Định giá hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và báo cáo của doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận và thuế phải nộp. Trong bài viết này, Phần mềm quản lý chat đa kênh sẽ giới thiệu tới bạn đọc 5 phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến nhất hiện nay.
Mục lục
ToggleI. Phương pháp định giá hàng tồn kho là gì?
Phương pháp định giá hàng tồn kho là các phương pháp được áp dụng để xác định giá trị của hàng hóa còn lại trong kho của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Việc định giá này rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp, giúp phản ánh đúng giá trị hàng hóa tồn kho và chi phí hàng bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và thuế phải nộp. Mục đích của việc định giá hàng tồn kho là giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác giá trị tài sản còn lại trong kho, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.
II. Đánh giá 5 phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến
Phương pháp định giá hàng tồn kho có ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là các phương pháp phổ biến trong việc định giá hàng tồn kho:
1. Phương pháp định giá hàng tồn kho FIFO
FIFO (First In, First Out) là phương pháp định giá hàng tồn kho giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Phương pháp này hoạt động theo nguyên tắc: hàng hóa được nhập kho trước sẽ được xuất kho trước. Nghĩa là, những sản phẩm hoặc nguyên vật liệu mua đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên. Điều này có nghĩa là hàng tồn kho luôn chứa những sản phẩm có giá trị nhập gần đây nhất.
Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất hoặc các ngành có nguyên vật liệu biến động mạnh về giá, chẳng hạn như ngành dầu khí, thép, hay hóa chất.
Ưu điểm:
- FIFO giúp hàng tồn kho được định giá gần với giá trị thực tế vì nó sử dụng hàng hóa nhập gần đây
- Hợp lý trong môi trường có lạm phát, giúp doanh nghiệp có được giá trị hàng tồn kho cao hơn, phản ánh đúng chi phí thay đổi theo thời gian.
- Đáp ứng tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IFRS)
- Đảm bảo chất lượng hàng hóa, đặc biệt là đối với hàng hóa có hạn sử dụng, như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,… vì đảm bảo rằng những sản phẩm cũ sẽ được bán hoặc sử dụng trước.
Nhược điểm:
- Khó khăn trong việc quản lý khi giá thay đổi liên tục
- Không phản ánh chính xác chi phí thực tế của hàng hóa xuất bán.
- Trong trường hợp lạm phát, FIFO sẽ dẫn đến chi phí hàng bán thấp vì xuất kho là hàng hóa nhập trước với giá thấp hơn giá nhập hiện tại
- Làm tăng lợi nhuận trong môi trường giá cả tăng do hàng hóa xuất kho có giá trị thấp hơn giá trị hiện tại.
XEM THÊM:
-
Tổng hợp 11 phần mềm quản lý chat đa kênh tốt nhất hiện nay
2. Phương Pháp LIFO (Last In, First Out)
Phương pháp LIFO (Last In, First Out) là một trong những phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến. Phương pháp này hoạt động theo nguyên tắc hàng hóa mới nhập vào kho sẽ được xuất kho trước, trong khi hàng cũ vẫn được giữ lại trong kho cho đến khi hết hàng mới. Khi tính toán giá trị hàng tồn kho, các sản phẩm cũ không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá của hàng hóa trong kỳ.
Phương pháp LIFO thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có nguyên vật liệu hoặc hàng hóa có sự thay đổi giá liên tục, chẳng hạn như ngành dầu khí, kim loại, hoặc các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Ưu điểm:
- Giảm thuế trong ngắn hạn, vì chi phí hàng bán cao hơn (do hàng hóa xuất kho có giá cao hơn giá trị nhập trước đó).
- Phản ánh chi phí thay đổi nhanh chóng trong môi trường có sự biến động mạnh về giá cả
Nhược điểm:
- Do LIFO xuất kho các hàng hóa mới trước, nên giá trị của hàng tồn kho trong báo cáo tài chính sẽ thấp hơn giá trị thực tế hiện tại.
- Không được phép sử dụng theo chuẩn mực IFRS vì không phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Gây ảnh hưởng đến việc so sánh báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp bởi lợi nhuận và giá trị hàng tồn kho có thể bị ảnh hưởng lớn
3. Phương pháp giá trị bình quân gia quyền – WAC
Phương pháp Giá trị bình quân gia quyền (WAC) là một trong những phương pháp định giá hàng tồn kho được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Phương pháp này tính toán giá trị bình quân của tất cả hàng hóa trong kho, bất kể là hàng hóa đó được nhập kho vào thời điểm nào. Mỗi lần nhập hàng mới, giá trị hàng tồn kho sẽ được tính lại dựa trên tổng chi phí của tất cả các sản phẩm trong kho chia cho số lượng sản phẩm hiện có.
Phương pháp WAC rất hữu ích đối với các doanh nghiệp có sản phẩm không có sự khác biệt lớn về chất lượng hoặc giá cả, ví dụ như các công ty bán các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, hoặc các công ty sản xuất có sản phẩm đồng nhất
Công thức tính giá trị bình quân gia quyền (WAC):
WAC = Tổng giá trị hàng hóa / Tổng số lượng hàng hóa nhập kho
Ưu điểm:
- Dễ dàng áp dụng, đặc biệt cho các doanh nghiệp có nhiều mặt hàng hoặc không thể phân biệt dễ dàng giữa các lô hàng.
- Ổn định trong môi trường giá cả thay đổi không đáng kể.
- Phù hợp với các doanh nghiệp có lượng hàng hóa lớn hoặc hàng hóa đồng nhất
Nhược điểm:
- Không phản ánh sự thay đổi của giá trị hàng hóa theo thời gian.
- Có thể không phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng tồn kho nếu giá thay đổi mạnh.
4. Phương pháp giá trị thấp nhất – LCM
Phương pháp giá trị thấp nhất (LCM – Lower of Cost or Market) yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận giá trị hàng tồn kho ở mức thấp nhất giữa giá gốc (chi phí mua hàng bao gồm các chi phí phụ trợ như vận chuyển, lưu kho) và giá trị thị trường (giá bán dự kiến của hàng hóa tại thời điểm báo cáo). Nếu giá trị thị trường giảm do sự biến động của thị trường hoặc hàng hóa bị lỗi, doanh nghiệp phải điều chỉnh giá trị hàng tồn kho thấp hơn giá gốc để phản ánh chính xác giá trị thực tế của tài sản.
Phương pháp này thích hợp với các doanh nghiệp có hàng hóa chịu sự biến động giá mạnh hoặc có khả năng bị giảm giá trị nhanh chóng chẳng hạn như ngành công nghiệp thời trang, hàng điện tử..
Ưu điểm:
- Giúp phản ánh chính xác giá trị của hàng tồn kho khi giá trị thị trường giảm.
- Giảm thiểu rủi ro ghi nhận giá trị quá cao khi thị trường biến động mạnh.
- Giảm bớt khối lượng công việc cần làm trong quá trình tính toán hàng tồn kho.
Nhược điểm:
- Không phản ánh chính xác chi phí thực tế khi giá trị thị trường thấp hơn giá trị gốc
- Khó khăn khi giá trị thị trường biến động mạnh
- Có thể dẫn đến việc giảm lợi nhuận trong ngắn hạn
5. Phương pháp định giá theo giá bán lẻ
Phương pháp định giá theo giá bán lẻ là một phương pháp định giá hàng tồn kho được sử dụng chủ yếu trong các ngành bán lẻ, đặc biệt là các cửa hàng có lượng sản phẩm lớn và đa dạng. Phương pháp này giúp doanh nghiệp nhanh chóng tính toán giá trị hàng tồn kho mà không cần phải kiểm tra từng sản phẩm trong kho. Thay vào đó, giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên giá bán lẻ của sản phẩm và tỷ lệ giữa giá vốn hàng bán và giá bán lẻ.
Phương pháp này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như: Bán lẻ, các cửa hàng bán lẻ lớn, siêu thị, chuỗi cửa hàng có đa dạng sản phẩm (quần áo, đồ gia dụng, thực phẩm chế biến sẵn…).
Cơ chế hoạt động của phương pháp định giá theo giá bán lẻ:
- Bước 1: Xác định giá trị bán lẻ của hàng hóa
– Doanh nghiệp bắt đầu bằng cách xác định giá bán lẻ của tất cả các sản phẩm trong kho vào thời điểm báo cáo. Đây là giá trị mà sản phẩm dự kiến bán ra cho khách hàng. - Bước 2: Tính tỷ lệ giá vốn và giá bán lẻ
– Tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ được tính bằng cách lấy tổng giá trị của hàng hóa đã mua (hoặc sản xuất) chia cho tổng giá bán lẻ của tất cả hàng hóa đó.
– Tỷ lệ này phản ánh chi phí thực tế của các mặt hàng trong kho so với giá trị bán lẻ của chúng
– Tỷ lệ giá vốn/ giá bán lẻ = Giá trị hàng hóa nhập kho / Giá trị bán lẻ của hàng hóa trong kho - Bước 3: Áp dụng tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ để tính giá trị hàng tồn kho– Sau khi có tỷ lệ này, doanh nghiệp sẽ nhân giá trị bán lẻ của hàng tồn kho với tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ để xác định giá trị hàng tồn kho.
– Giá trị hàng tồn kho = Tổng giá trị bán lẻ của hàng tồn kho x Tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ
Ưu điểm:
- Phương pháp này rất hữu ích cho các doanh nghiệp bán lẻ có số lượng lớn mặt hàng
- Không cần kiểm tra chi tiết từng sản phẩm
- Phương pháp này dễ áp dụng và ít phức tạp hơn các phương pháp khác
Nhược điểm:
- Không phản ánh chính xác chi phí thực tế nếu giá vốn của các sản phẩm thay đổi nhiều
- Chỉ phù hợp với một số loại hình doanh nghiệp
- Giới hạn trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn phương pháp định giá hàng tồn kho
Việc lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả mà còn đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Dưới đây là các yếu tố chính để giúp doanh nghiệp quyết định chọn phương pháp định giá hàng tồn kho phù hợp:
- Lợi ích tài chính: Lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho có thể tác động trực tiếp đến lợi nhuận và thuế mà doanh nghiệp phải chịu. Các doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu nghĩa vụ thuế theo chiến lược tài chính của mình.
- Đặc điểm ngành nghề và loại hình kinh doanh: Ngành nghề ảnh hưởng đến phương pháp định giá hàng tồn kho. Doanh nghiệp bán lẻ thường chọn WAC hoặc phương pháp định giá hàng tồn kho theo giá bán lẻ vì tính đơn giản. Các doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh hàng đặc biệt như ô tô, đồ trang sức ưu tiên FIFO để chính xác chi phí từng lô hàng. Ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc hàng hóa dễ hỏng thường chọn FIFO để tránh thất thoát do hết hạn sử dụng.
- Chu kỳ hàng hóa: Sự thay đổi nhanh chóng của giá hàng hóa có thể ảnh hưởng đến lựa chọn phương pháp.
- Chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý: Các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS và GAAP có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc chọn phương pháp định giá hàng tồn kho. IFRS không cho phép sử dụng phương pháp LIFO, vì vậy các doanh nghiệp theo chuẩn mực này phải chọn FIFO hoặc WAC để đảm bảo tuân thủ.
- Chi phí và sự phức tạp trong quản lý: Một yếu tố quan trọng khác khi chọn phương pháp định giá hàng tồn kho là chi phí và độ phức tạp trong việc quản lý. Các phương pháp đơn giản như WAC giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán và quản lý hàng tồn kho
V. Một số câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về các phương pháp định giá hàng tồn kho, chắc hẳn bạn đọc sẽ có rất nhiều thắc mắc xoay quanh các phương pháp định giá. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp thường gặp phải khi lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho.
1. Phương pháp nào phù hợp cho doanh nghiệp có hàng hóa dễ hỏng?
Nếu bạn đang kinh doanh những mặt hàng dễ hỏng như thực phẩm, dược phẩm hay mỹ phẩm, phương pháp FIFO (First In, First Out) sẽ là lựa chọn hợp lý. Phương pháp này giúp đảm bảo các sản phẩm nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, tránh tình trạng hàng hóa hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng. FIFO cũng giúp doanh nghiệp quản lý chất lượng hàng tồn kho dễ dàng hơn và giảm thiểu tổn thất không đáng có.
2. Làm sao để tính giá trị hàng tồn kho khi có nhiều lần nhập kho?
Khi có nhiều lần nhập kho, bạn có thể áp dụng phương pháp WAC (Giá trị bình quân gia quyền) để tính giá trị hàng tồn kho. Cách tính này sẽ lấy giá trị trung bình của tất cả các lần nhập kho, bao gồm chi phí mua hàng và các khoản chi phí khác (như vận chuyển, lưu kho). Nếu bạn muốn dễ dàng hơn trong việc quản lý, phương pháp FIFO hay LIFO cũng là sự lựa chọn tốt, tùy vào cách bạn muốn xử lý các lô hàng nhập kho trước và sau.
3. FIFO hay LIFO phương pháp nào có lợi hơn cho doanh nghiệp trong thời kỳ lạm phát?
Trong thời kỳ lạm phát, FIFO thường mang lại lợi ích nhiều hơn. Lý do là phương pháp này cho phép doanh nghiệp xuất hàng có giá trị thấp hơn (hàng nhập trước), từ đó giá trị tồn kho được ghi nhận cao hơn và lợi nhuận có thể tăng. Tuy nhiên, nếu bạn chọn LIFO, bạn sẽ xuất kho những hàng hóa có giá trị cao hơn (hàng nhập sau), làm chi phí bán hàng cao hơn và giảm thuế phải trả, giúp bạn tiết kiệm chi phí trong ngắn hạn. Vì vậy, việc chọn phương pháp nào còn tùy thuộc vào chiến lược tài chính và mục tiêu thuế của doanh nghiệp.
IV. Kết luận
Bài viết trên, Phần mềm quản lý chat đa kênh đã giới thiệu đến bạn đọc 5 phương pháp định giá hàng tồn kho hiệu quả nhất hiện nay. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng và sẽ phù hợp với từng loại hình kinh doanh giúp bạn lựa chọn phương pháp tối ưu cho doanh nghiệp của mình.