5 phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến nhất hiện nay

5/5 - (2 bình chọn)

Định giá hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và báo cáo của doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận và thuế phải nộp. Trong bài viết này, Phần mềm quản lý chat đa kênh sẽ giới thiệu tới bạn đọc 5 phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến nhất hiện nay.

I. Phương pháp định giá hàng tồn kho là gì?

Phương pháp định giá hàng tồn kho là các phương pháp được áp dụng để xác định giá trị của hàng hóa còn lại trong kho của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Việc định giá này rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp, giúp phản ánh đúng giá trị hàng hóa tồn kho và chi phí hàng bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và thuế phải nộp. Mục đích của việc định giá hàng tồn kho là giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác giá trị tài sản còn lại trong kho, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương pháp định giá hàng tồn kho là gì?

 II. Đánh giá 5 phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến

Phương pháp định giá hàng tồn kho có ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là các phương pháp phổ biến trong việc định giá hàng tồn kho:

1. Phương pháp định giá hàng tồn kho FIFO

FIFO (First In, First Out) là phương pháp định giá hàng tồn kho giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Phương pháp này hoạt động theo nguyên tắc: hàng hóa được nhập kho trước sẽ được xuất kho trước. Nghĩa là, những sản phẩm hoặc nguyên vật liệu mua đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên. Điều này có nghĩa là hàng tồn kho luôn chứa những sản phẩm có giá trị nhập gần đây nhất.

Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất hoặc các ngành có nguyên vật liệu biến động mạnh về giá, chẳng hạn như ngành dầu khí, thép, hay hóa chất.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương pháp định giá hàng tồn kho FIFO

Ưu điểm:

  • FIFO giúp hàng tồn kho được định giá gần với giá trị thực tế vì nó sử dụng hàng hóa nhập gần đây
  • Hợp lý trong môi trường có lạm phát, giúp doanh nghiệp có được giá trị hàng tồn kho cao hơn, phản ánh đúng chi phí thay đổi theo thời gian.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IFRS)
  • Đảm bảo chất lượng hàng hóa, đặc biệt là đối với hàng hóa có hạn sử dụng, như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,… vì đảm bảo rằng những sản phẩm cũ sẽ được bán hoặc sử dụng trước.

Nhược điểm: 

  • Khó khăn trong việc quản lý khi giá thay đổi liên tục
  • Không phản ánh chính xác chi phí thực tế của hàng hóa xuất bán.
  • Trong trường hợp lạm phát, FIFO sẽ dẫn đến chi phí hàng bán thấp vì xuất kho là hàng hóa nhập trước với giá thấp hơn giá nhập hiện tại
  • Làm tăng lợi nhuận trong môi trường giá cả tăng do hàng hóa xuất kho có giá trị thấp hơn giá trị hiện tại.

XEM THÊM:

2. Phương Pháp LIFO (Last In, First Out)

Phương pháp LIFO (Last In, First Out) là một trong những phương pháp định giá hàng tồn kho phổ biến. Phương pháp này hoạt động theo nguyên tắc hàng hóa mới nhập vào kho sẽ được xuất kho trước, trong khi hàng cũ vẫn được giữ lại trong kho cho đến khi hết hàng mới. Khi tính toán giá trị hàng tồn kho, các sản phẩm cũ không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá của hàng hóa trong kỳ.

Phương pháp LIFO thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có nguyên vật liệu hoặc hàng hóa có sự thay đổi giá liên tục, chẳng hạn như ngành dầu khí, kim loại, hoặc các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương Pháp LIFO

Ưu điểm:

  • Giảm thuế trong ngắn hạn, vì chi phí hàng bán cao hơn (do hàng hóa xuất kho có giá cao hơn giá trị nhập trước đó).
  • Phản ánh chi phí thay đổi nhanh chóng trong môi trường có sự biến động mạnh về giá cả

Nhược điểm: 

  • Do LIFO xuất kho các hàng hóa mới trước, nên giá trị của hàng tồn kho trong báo cáo tài chính sẽ thấp hơn giá trị thực tế hiện tại.
  • Không được phép sử dụng theo chuẩn mực IFRS vì không phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Gây ảnh hưởng đến việc so sánh báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp bởi lợi nhuận và giá trị hàng tồn kho có thể bị ảnh hưởng lớn

3. Phương pháp giá trị bình quân gia quyền – WAC

Phương pháp Giá trị bình quân gia quyền (WAC) là một trong những phương pháp định giá hàng tồn kho được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Phương pháp này tính toán giá trị bình quân của tất cả hàng hóa trong kho, bất kể là hàng hóa đó được nhập kho vào thời điểm nào. Mỗi lần nhập hàng mới, giá trị hàng tồn kho sẽ được tính lại dựa trên tổng chi phí của tất cả các sản phẩm trong kho chia cho số lượng sản phẩm hiện có.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương pháp giá trị bình quân gia quyền – WAC

Phương pháp WAC rất hữu ích đối với các doanh nghiệp có sản phẩm không có sự khác biệt lớn về chất lượng hoặc giá cả, ví dụ như các công ty bán các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, hoặc các công ty sản xuất có sản phẩm đồng nhất

Công thức tính giá trị bình quân gia quyền (WAC):

WAC =  Tổng giá trị hàng hóa / Tổng số lượng hàng hóa nhập kho

Ưu điểm:

  • Dễ dàng áp dụng, đặc biệt cho các doanh nghiệp có nhiều mặt hàng hoặc không thể phân biệt dễ dàng giữa các lô hàng.
  • Ổn định trong môi trường giá cả thay đổi không đáng kể.
  • Phù hợp với các doanh nghiệp có lượng hàng hóa lớn hoặc hàng hóa đồng nhất

Nhược điểm:

  • Không phản ánh sự thay đổi của giá trị hàng hóa theo thời gian.
  • Có thể không phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng tồn kho nếu giá thay đổi mạnh.

4. Phương pháp giá trị thấp nhất – LCM

Phương pháp giá trị thấp nhất (LCM – Lower of Cost or Market) yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận giá trị hàng tồn kho ở mức thấp nhất giữa giá gốc (chi phí mua hàng bao gồm các chi phí phụ trợ như vận chuyển, lưu kho) và giá trị thị trường (giá bán dự kiến của hàng hóa tại thời điểm báo cáo). Nếu giá trị thị trường giảm do sự biến động của thị trường hoặc hàng hóa bị lỗi, doanh nghiệp phải điều chỉnh giá trị hàng tồn kho thấp hơn giá gốc để phản ánh chính xác giá trị thực tế của tài sản.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương pháp định giá giá trị thấp nhất – LCM

Phương pháp này thích hợp với các doanh nghiệp có hàng hóa chịu sự biến động giá mạnh hoặc có khả năng bị giảm giá trị nhanh chóng chẳng hạn như ngành công nghiệp thời trang, hàng điện tử..

Ưu điểm:

  • Giúp phản ánh chính xác giá trị của hàng tồn kho khi giá trị thị trường giảm.
  • Giảm thiểu rủi ro ghi nhận giá trị quá cao khi thị trường biến động mạnh.
  • Giảm bớt khối lượng công việc cần làm trong quá trình tính toán hàng tồn kho.

Nhược điểm:

  • Không phản ánh chính xác chi phí thực tế khi giá trị thị trường thấp hơn giá trị gốc
  • Khó khăn khi giá trị thị trường biến động mạnh
  • Có thể dẫn đến việc giảm lợi nhuận trong ngắn hạn

5. Phương pháp định giá theo giá bán lẻ

Phương pháp định giá theo giá bán lẻ là một phương pháp định giá hàng tồn kho được sử dụng chủ yếu trong các ngành bán lẻ, đặc biệt là các cửa hàng có lượng sản phẩm lớn và đa dạng. Phương pháp này giúp doanh nghiệp nhanh chóng tính toán giá trị hàng tồn kho mà không cần phải kiểm tra từng sản phẩm trong kho. Thay vào đó, giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên giá bán lẻ của sản phẩm và tỷ lệ giữa giá vốn hàng bán và giá bán lẻ.

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Phương pháp định giá theo giá bán lẻ

Phương pháp này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như: Bán lẻ, các cửa hàng bán lẻ lớn, siêu thị, chuỗi cửa hàng có đa dạng sản phẩm (quần áo, đồ gia dụng, thực phẩm chế biến sẵn…).

Cơ chế hoạt động của phương pháp định giá theo giá bán lẻ:

  • Bước 1: Xác định giá trị bán lẻ của hàng hóa
    – Doanh nghiệp bắt đầu bằng cách xác định giá bán lẻ của tất cả các sản phẩm trong kho vào thời điểm báo cáo. Đây là giá trị mà sản phẩm dự kiến bán ra cho khách hàng.
  • Bước 2: Tính tỷ lệ giá vốn và giá bán lẻ
    – Tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ được tính bằng cách lấy tổng giá trị của hàng hóa đã mua (hoặc sản xuất) chia cho tổng giá bán lẻ của tất cả hàng hóa đó.
    – Tỷ lệ này phản ánh chi phí thực tế của các mặt hàng trong kho so với giá trị bán lẻ của chúng
    – Tỷ lệ giá vốn/ giá bán lẻ = Giá trị hàng hóa nhập kho / Giá trị bán lẻ của hàng hóa trong kho
  • Bước 3: Áp dụng tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ để tính giá trị hàng tồn kho– Sau khi có tỷ lệ này, doanh nghiệp sẽ nhân giá trị bán lẻ của hàng tồn kho với tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ để xác định giá trị hàng tồn kho.
    – Giá trị hàng tồn kho = Tổng giá trị bán lẻ của hàng tồn kho x Tỷ lệ giá vốn/giá bán lẻ

Ưu điểm:

  • Phương pháp này rất hữu ích cho các doanh nghiệp bán lẻ có số lượng lớn mặt hàng
  • Không cần kiểm tra chi tiết từng sản phẩm
  • Phương pháp này dễ áp dụng và ít phức tạp hơn các phương pháp khác

Nhược điểm:

  • Không phản ánh chính xác chi phí thực tế nếu giá vốn của các sản phẩm thay đổi nhiều
  • Chỉ phù hợp với một số loại hình doanh nghiệp
  • Giới hạn trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn phương pháp định giá hàng tồn kho

Việc lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả mà còn đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Dưới đây là các yếu tố chính để giúp doanh nghiệp quyết định chọn phương pháp định giá hàng tồn kho phù hợp:

Phương pháp định giá hàng tồn kho
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn phương pháp định giá hàng tồn kho
  • Lợi ích tài chính: Lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho có thể tác động trực tiếp đến lợi nhuận và thuế mà doanh nghiệp phải chịu. Các doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu nghĩa vụ thuế theo chiến lược tài chính của mình.
  • Đặc điểm ngành nghề và loại hình kinh doanh: Ngành nghề ảnh hưởng đến phương pháp định giá hàng tồn kho. Doanh nghiệp bán lẻ thường chọn WAC hoặc phương pháp định giá hàng tồn kho theo giá bán lẻ vì tính đơn giản. Các doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh hàng đặc biệt như ô tô, đồ trang sức ưu tiên FIFO để chính xác chi phí từng lô hàng. Ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc hàng hóa dễ hỏng thường chọn FIFO để tránh thất thoát do hết hạn sử dụng.
  • Chu kỳ hàng hóa: Sự thay đổi nhanh chóng của giá hàng hóa có thể ảnh hưởng đến lựa chọn phương pháp.
  • Chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý: Các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS và GAAP có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc chọn phương pháp định giá hàng tồn kho. IFRS không cho phép sử dụng phương pháp LIFO, vì vậy các doanh nghiệp theo chuẩn mực này phải chọn FIFO hoặc WAC để đảm bảo tuân thủ.
  • Chi phí và sự phức tạp trong quản lý: Một yếu tố quan trọng khác khi chọn phương pháp định giá hàng tồn kho là chi phí và độ phức tạp trong việc quản lý. Các phương pháp đơn giản như WAC giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán và quản lý hàng tồn kho

V. Một số câu hỏi thường gặp

Khi tìm hiểu về các phương pháp định giá hàng tồn kho, chắc hẳn bạn đọc sẽ có rất nhiều thắc mắc xoay quanh các phương pháp định giá. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp thường gặp phải khi lựa chọn phương pháp định giá hàng tồn kho.

1. Phương pháp nào phù hợp cho doanh nghiệp có hàng hóa dễ hỏng?

Nếu bạn đang kinh doanh những mặt hàng dễ hỏng như thực phẩm, dược phẩm hay mỹ phẩm, phương pháp FIFO (First In, First Out) sẽ là lựa chọn hợp lý. Phương pháp này giúp đảm bảo các sản phẩm nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, tránh tình trạng hàng hóa hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng. FIFO cũng giúp doanh nghiệp quản lý chất lượng hàng tồn kho dễ dàng hơn và giảm thiểu tổn thất không đáng có.

2. Làm sao để tính giá trị hàng tồn kho khi có nhiều lần nhập kho?

Khi có nhiều lần nhập kho, bạn có thể áp dụng phương pháp WAC (Giá trị bình quân gia quyền) để tính giá trị hàng tồn kho. Cách tính này sẽ lấy giá trị trung bình của tất cả các lần nhập kho, bao gồm chi phí mua hàng và các khoản chi phí khác (như vận chuyển, lưu kho). Nếu bạn muốn dễ dàng hơn trong việc quản lý, phương pháp FIFO hay LIFO cũng là sự lựa chọn tốt, tùy vào cách bạn muốn xử lý các lô hàng nhập kho trước và sau.

3. FIFO hay LIFO phương pháp nào có lợi hơn cho doanh nghiệp trong thời kỳ lạm phát?

Trong thời kỳ lạm phát, FIFO thường mang lại lợi ích nhiều hơn. Lý do là phương pháp này cho phép doanh nghiệp xuất hàng có giá trị thấp hơn (hàng nhập trước), từ đó giá trị tồn kho được ghi nhận cao hơn và lợi nhuận có thể tăng. Tuy nhiên, nếu bạn chọn LIFO, bạn sẽ xuất kho những hàng hóa có giá trị cao hơn (hàng nhập sau), làm chi phí bán hàng cao hơn và giảm thuế phải trả, giúp bạn tiết kiệm chi phí trong ngắn hạn. Vì vậy, việc chọn phương pháp nào còn tùy thuộc vào chiến lược tài chính và mục tiêu thuế của doanh nghiệp.

IV. Kết luận

Bài viết trên, Phần mềm quản lý chat đa kênh đã giới thiệu đến bạn đọc 5 phương pháp định giá hàng tồn kho hiệu quả nhất hiện nay. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng và sẽ phù hợp với từng loại hình kinh doanh giúp bạn lựa chọn phương pháp tối ưu cho doanh nghiệp của mình.

Upviral - Phần mềm quản lý chat đa kênh

Tốt nhất, được sử dụng nhiều nhất

Hơn 100.000 cá nhân và doanh nghiệp đã tin dùng

TIN LIÊN QUAN

Đăng ký

Điều khoản sử dụng

Upviral.vn – Phần mềm quản lý bán hàng với các tính năng hỗ trợ bán hàng Online là một phần mềm đáng tin cậy, với cộng động hỗ trợ đông đảo từ Cộng đồng Upviral.vn. Chính sách bảo mật của Upviral.vn mô tả các loại thông tin mà chúng tôi thu thập khi sử dụng phần mềm, đồng thời cũng mô tả cách chúng tôi bảo vệ và sử dụng thông tin của bạn.

Thông tin chúng tôi thu thập

Chúng tôi thu thập những thông tin sau để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dùng:

  • Thông tin bạn cung cấp cho chúng tôi: chúng tôi có thể thu thập thông tin như địa chỉ liên hệ qua Email và khắc phục sự cố được cung cấp trong phản hồi của người dùng. Chúng tôi sẽ sử dụng thông tin này để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn và cải tiến sản phẩm của chúng tôi trong tương lai.
  • Thông tin chúng tôi nhận được từ việc sử dụng dịch vụ và phần mềm, như là: tên hiển thị, dữ liệu từ Fanpage, dữ liệu từ website kết nối với upviral.vn. Thông tin này nằm trong điều khoản sử dụng của facebook.
  • Thông tin đăng nhập bằng cách sử dụng dịch vụ và phần mềm của chúng tôi, chúng tôi có thể tự động thu thập và lưu trữ một số thông tin nhất định trên các máy chủ của chúng tôi.
Thời gian lưu trữ dữ liệu

Upviral.vn lưu trữ các thông tin thu thập được từ các nguồn, thông tin đơn hàng trong thời gian hạn định

  • Với các thông tin liên quan đến đơn hàng, Upviral.vn lưu trữ thời gian trong thời gian tối đa 03 NĂM. Quá thời gian trên Upviral.vn sẽ tiến hành xóa dữ liệu. Sẽ thông báo trước cho shop trước khi XÓA để shop chủ động backup dữ liệu
  • Dữ liệu trên Upviral.vn (Nội dung comemnt, inbox, hình ảnh) sẽ được lưu trữ tối đa 02 NĂM. Quá thời gian trên Upviral.vn sẽ tiến hành xóa dữ liệu và có thông báo cần thiết trước khitiến hành XÓA
Thông tin khi sử dụng dịch vụ
  • Địa chỉ, số điện thoại, Email.
  • Tên hiển thị facebook, dữ liệu fanpage và dữ liệu website.
Bảo mật thông tin

Chúng tôi làm việc chăm chỉ để bảo vệ Upviral.vn và người dùng tránh việc bị truy cập trái phép, hoặc thay đổi, tiết lộ trái phép thông tin cá nhân mà chúng tôi giữ. Áp dụng những biện pháp công nghệ mới nhất để bảo vệ thông tin khách hàng, đơn hàng của người dùng khi lưu trữ trên máy chủ của Upviral.vn.

Thông tin cung cấp

Chúng tôi không chia sẻ thông tin của người dùng với các công ty, tổ chức, và cá nhân ngoài Upviral.vn trừ khi một trong những điều sau đây được áp dụng:

  • Chúng tôi sẽ sử dụng thông tin từ Fanpage của bạn, khách hàng của bạn, thông tin của Shop để xây dựng các tính năng cần thiết của Upviral.vn khi các thông tin này gần như là công khai. Các thành viên khác khi sử dụng Upviral.vn có thể tái sử dụng các thông tin này: Lịch sử mua hàng, Báo cáo xấu, Địa chỉ người nhận.
  • Với sự đồng ý của bạn, chúng tôi sẽ chỉ chia sẻ thông tin cá nhân của bạn với các công ty, tổ chức hoặc cá nhân ngoài Upviral.vn khi chúng tôi có sự đồng ý cụ thể của bạn để làm như vậy. Người dùng cá nhân khác, hoặc các doanh nghiệp bạn liên kết, hoặc dịch vụ bên thứ ba liên quan đến dịch vụ và phần mềm mà chúng tôi cung cấp cho bạn.
  • Vì lý do pháp lý: trong trường hợp luật pháp áp dụng hoặc cho phép, chúng tôi sẽ chia sẻ thông tin cá nhân với các công ty, tổ chức hoặc cá nhân không liên quan đến Upviral.vn nếu chúng tôi tin rằng việc truy cập, sử dụng, lưu trữ hoặc tiết lộ thông tin đó là cần thiết.
  • Chúng tôi sẽ tiếp tục đảm bảo bí mật về bất kỳ thông tin cá nhân nào nếu Upviral.vn sát nhập, mua hoặc bán với một bên khác, thông tin người dùng vẫn được đảm bảo bí mật trước khi bàn giao hoặc tuân thủ theo chính sách bảo mật khác.
Đồng ý

Chúng tôi sẽ yêu cầu sự chấp thuận của bạn trước khi sử dụng thông tin cá nhân cho bất kỳ mục đích nào ngoài những gì được quy định tại Chính sách Bảo mật này trong phạm vi pháp luật cho phép. Chúng tôi sẽ ngừng sử dụng bất kỳ thông tin cá nhân của bạn cho bất kỳ mục đích nào nếu bạn yêu cầu chúng tôi làm như vậy.

Tiếp nhận và hướng dẫn người sử dụng dịch vụ

Nếu bạn gặp khó khăn khi sử dụng dịch vụ, vui lòng gửi yêu cầu tới chúng tôi qua Fanpage Phần mềm Upviral.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn sớm nhất và tốt nhất, mong muốn của chúng tôi là sự hài lòng của khách hàng với phần mềm và dịch vụ. Chúng tôi sẽ không giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà bạn yêu cầu từ bên ngoài dịch vụ.

Phạm vi áp dụng

Chính sách bảo mật của chúng tôi áp dụng cho tất cả các dịch vụ và phần mềm được cung cấp bởi Upviral.vn và các đại lý phân phối.

Thiết lập

Chính sách bảo mật của chúng tôi có thể thay đổi theo thời gian. Chúng tôi sẽ không thực hiện bất kỳ thay đổi quan trọng nào đối với chính sách này, bao gồm bất kỳ thay đổi nào có liên quan đến việc sử dụng thông tin người dùng cá nhân nếu không có sự đồng ý của bạn.

Thay đổi điều khoản sử dụng

Upviral.vn giữ quyền thay đổi và/hoặc sửa đổi mà không cần báo trước bất kỳ điều khoản nào trong Điều khoản Sử dụng này tùy từng thời điểm. Những sự thay đổi và/hoặc sửa đổi như vậy sẽ có hiệu lực ngay khi được cập nhật lên website này. Nếu Bạn tiếp tục sử dụng Phần mềm quản lý Upviral.vn sau khi các thay đổi và/hoặc sửa đổi được đăng lên, Bạn đã chấp nhận và đồng ý với các thay đổi và/hoặc sửa đổi đó.

Từ chối đảm bảo

Upviral.vn hoạt động dựa trên dữ liệu từ các kênh bán hàng trả về (Fanpage Facebook, Sàn TMĐT Website…) nên Dịch vụ của Upviral.vn được cung cấp dựa trên nguyên tắc không bảo hành, trên cơ sở dịch vụ và tính năng sẵn có mà không có bất kỳ sự bảo đảm bằng bất kỳ hình thức nào dù được thể hiện hoặc ngụ ý như vậy. Phần mềm Upviral.vn không đảm bảo rằng rằng sự vận hành các dịch vụ sẽ không bị gián đoạn hoặc bị lỗi.